来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi chuẩn bị đi ngủ
i brush my teeth and wash my face
最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang lướt facebook và chuẩn bị đi ngủ
i'm watching facebook and getting ready for bed
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ngủ đây.
i'm going to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chuẩn bị đi ngủ đây.
i'm gonna take my new bed, okay? okay, baby doll.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa ăn xong
i'm preparing lunch.
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
không, em vừa mới chuẩn bị đi ngủ thôi
no, no... i was just going to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
- có, con bé chuẩn bị đi ngủ.
yeah, she's getting ready for bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, chúng ta chuẩn bị đi ngủ.
come on, we'll get ready for bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chuẩn bị ăn tối
i'm about to have lunch
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa ăn xong.
we just ate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ơi, chuẩn bị đến giờ đi ngủ rồi.
come on, honey, let's get you ready for bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chuẩn bị ăn trưa đi
i'm about to have lunch
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chuẩn bị xong rồi.
[mcclaren] ok, this is the last of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
d. à, con lên lầu chuẩn bị đi ngủ đi.
that's fantastic. hey, d, why don't you head upstairs and start getting ready for bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chuẩn bị xong rồi
we are ready
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa làm xong.
i just did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi chuẩn bị xong rồi.
we are ready to begin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa nấu xong bữa
i just completed eating breakfast
最后更新: 2023-08-25
使用频率: 1
质量:
参考: