您搜索了: tôi vừa gọi thợ sửa máy tính (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa gọi thợ sửa máy tính

英语

i just called a computer mechanic

最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa gọi anh.

英语

i've been calling you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vừa gọi henry.

英语

i called henry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa gọi cho bà ấy.

英语

i just called her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa gọi ít cà-phê

英语

i ordered some coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại ca tôi vừa gọi cho tôi.

英语

you see, i got a call from my man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi thợ sửa đường ống mau!

英语

call the goddamn plumber!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi vừa gọi cho ed miller.

英语

- i just got off the phone with ed miller.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa gọi adam, đang cố gọi anh

英语

i just had adam on the phone, trying to get hold of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cô, con trai tôi vừa gọi bẹ.

英语

guys, he just said fommy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu sửa máy tính thế nào? này, alvarez!

英语

i need my friend jim gordon reinstated as a detective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sếp của tôi vừa gọi và bảo rằng anh đã làm.

英语

my boss just called and told me that you did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi vừa gọi báo súng nổ vài phút trước.

英语

we just called in shots fired a few minutes ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi vừa gọi bác sĩ, họ đang trên đường đến.

英语

we just called the paramedics. they're on their way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hey, shaggy,tôi vừa tải về được trò chơi scooby-doo về máy tính của tôi.

英语

hey, shaggy, i just pulled up the scooby-doo video game on my laptop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa gọi điện thoại cho vợ báo là tôi sẽ về trễ tối nay.

英语

i just telephoned my wife to say i will be late tonight.

最后更新: 2015-09-30
使用频率: 1
质量:

越南语

là ý nghĩ của mấy gã ở phòng quảng cáo mà tôi vừa gọi đến.

英语

just something the boys in the ad department and i whipped up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông ta đã trả cho tớ một số tiền lớn cho việc sửa máy tính cho ông ta.

英语

because he left me an insane amount of cash for fixing his computer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gọi thợ sửa khóa anh ta đang đợi ngoài kia cô đã gọi anh ta thay cái ổ khóa này

英语

you got a maintenance guy waiting outside here, says you want him to change the locks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa gọi don falcone, và nói cho ông ấy biết chính xác nơi tôi đang ở và chuyện đang xảy ra.

英语

i just called don falcone, and i told him exactly where i am and what's happening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,719,652,824 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認