您搜索了: tôi vừa kết bạn trên trên ins (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa kết bạn trên trên ins

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- nó vừa kết bạn.

英语

- they made friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi vừa kết hôn.

英语

we just got married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- kết bạn trên facebook chứ?

英语

facebook friends?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa kết thúc kỳ thi cuối kỳ

英语

i have finished the exam

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc công việc tại redsun

英语

i just finished work

最后更新: 2020-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết là tôi vừa kết hôn không?

英语

you do know that i'm recently married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con gái nhỏ nhất của tôi vừa kết hôn gần đây.

英语

my youngest of all is lately married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc chương trình học cấp 3 của mình

英语

i just finishe

最后更新: 2023-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết nối giao thức tcp ảo với cảm biến mã nguồn mở?

英语

i just connected the virtual tcp to the open source sensor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ của tôi vừa kết thúc một cuộc gọi, nhưng bà ấy sẽ ra ngay--

英语

my mom's just wrapping up a call, but she'll be right out, as soon as s--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải. tối nay tôi vừa kết thúc một việc mà tôi đã theo đuổi hai năm nay.

英语

i just finished something tonight i've been two years doing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buddy...anh thật dễ thương, nhưng... tôi vừa kết thúc 1 mối quan hệ không mấy hay... nên tôi chưa muốn hẹn hò với ai...

英语

i'm sorry, buddy. you seem like a really nice guy... but i just got out of a really bad relationship... so i'm not quite ready to start dating yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,863,652 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認