您搜索了: tôi vừa kết thúc công việc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa kết thúc công việc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi kết thúc công việc muộn

英语

i had just finished work

最后更新: 2019-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc công việc tại redsun

英语

i just finished work

最后更新: 2020-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa xong công việc

英语

最后更新: 2021-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết thúc công việc này.

英语

to finish this work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc một ngày làm việc

英语

i just finished my day at work

最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi kết thúc với công việc này rồi.

英语

i'm done with this business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải kết thúc việc này.

英语

i gotta finish this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi kết thúc ?

英语

may i finish?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy giờ bạn kết thúc công việc

英语

kindly follow as instruction.

最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi kết thúc công việc lúc 5:45 chiều

英语

i finish working at 5:45 p.m

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mất việc

英语

i just lost my job

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết thúc vụ việc.

英语

case closed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc kỳ thi cuối kỳ

英语

i have finished the exam

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ông ấy muốn anh kết thúc công việc.

英语

he wants you to finish the job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới xong việc

英语

i just finished work today

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa bị đuổi việc.

英语

i've just got the ax.

最后更新: 2017-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao ông không kết thúc công việc đi?

英语

why don't you finish the job?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo luật lao động, tôi kết thúc công việc vào 3 giờ chiều

英语

overtime

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa...

英语

i, i was--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ kết thúc công việc ông ấy đã bắt đầu.

英语

i'm going to finish what he started.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,905,106 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認