来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa mới tới đây.
see, i just rode in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vừa mới tới.
just arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi vừa mới tới.
we just got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi vừa mới tới.
we just arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa mới gọi.
i called a second ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi vừa mới về tới.
no, i just got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thiếu tá, tôi vừa mới tới!
major, i just walked in!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi vừa mới tới, sếp.
we just arrived, chief. - exactly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đoán con gà vừa mới tới đây.
my guess, chickie's new here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi vừa mới qua...
hey, i was just coming...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cô vừa mới tới thôi mà.
he's the one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vừa mới dậy.
no, i just got up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
. chúng tôi vừa mới đến!
looks like we're going to be neighbors!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh vừa mới tới đây à?
did you just get here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: