来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa mới trở về nhà
i just came home
最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới về đến nhà
i just came home
最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最后更新: 2017-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa trở về nhà từ lớp học
i just came home from school
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới đạp xe về
are you still awake?
最后更新: 2022-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về.
i just got back.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
À. tôi vừa mới về đến.
well, i'm just arrived myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải trở về nhà mới được.
i got to get home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa mới quay về?
we just got back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới biết!
- i had no idea. - indeed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới đi ăn với bạn về
i just got home from eating
最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới vừa trở về từ lò mổ.
i just came back from the slaughterhouse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, tôi vừa mới qua...
hey, i was just coming...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa mới chia tay.
- anything with flashing lights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi vừa trở về từ hamptons, và...
we just returned from the hamptons, and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ở ngooài
i just returned home
最后更新: 2019-01-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa mới tới.
we just got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: