来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa nói chuyện với bố cậu xong.
i was just talking to your dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi vừa nói chuyện.
we're just gonna talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vừa nói chuyện với cổ.
- i just talked to her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa nói chuyện với anh ấy
we just talked earlier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa nói chuyện với bellick.
he's walked into town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vừa nói chuyện với molly.
i just spoke to molly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi vừa nói chuyện về bướm.
we were just talking about vaginas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anthony, tôi vừa nói chuyện với fbi.
anthony, i just had a conversation with the fbi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vừa nói!
-l just did!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi vừa nói toàn chuyện về anh.
we were totally just talking about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn bố vừa nói chuyện đây.
we was just saying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh vừa nói chuyện với tòa đại sứ xong.
- i've put through a call to the embassy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa nói thế.
i said that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có biết, tôi vừa nói xong.
- you do know; i just told you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- như tôi vừa nói.
so to speak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vừa nói gì?
- what did i say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn người anh vừa nói chuyện?
what about the person you were speaking with?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em vừa nói chuyện với cesca.
- i talked to cesca.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa nói gì cà?
what did i just say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi vừa nói.
we just did, matthew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: