来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa ăn xong
i'm preparing lunch.
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
cô ấy vừa nấu ăn xong
i had just finished cooking
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa ăn xong.
we just ate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa làm xong.
i just did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa đọc xong.
- i just finished it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tắm xong
i just finished showering
最后更新: 2021-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
button vừa ăn xong.
button just ate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa...
i've...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa...
i, i was--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sammy, vừa mới ăn xong.
you just ate! wait an hour!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa làm xong đấy thôi.
i just did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn xong rồi và rất ngon
i've finished eating and it's delicious
最后更新: 2021-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
bọn tôi vừa mới gội đầu xong.
we just washed our hair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.
i know, i just heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy ăn xong...
— so, after diner... — well, i'm not even faintly like a rose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa nối mi cho khách xong
i had just finished work
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.
i just saw you doing it.
最后更新: 2023-11-28
使用频率: 1
质量:
参考: