您搜索了: tôi vừa ngủ trưa thức (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa ngủ trưa thức

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi mới vừa ngủ trưa dậy

英语

tôi hi vọng đó không phải quận  hà đông

最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ ngủ trưa

英语

i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.

最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần ngủ trưa!

英语

can you get me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới thức dậy

英语

tôi mới thức dậy

最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ trưa

英语

nap

最后更新: 2014-03-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi vừa...

英语

i've...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi vừa nấu bữa trưa xong

英语

i just finished my lunch

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa...

英语

i, i was--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ tôi vừa thấy buồn ngủ.

英语

i think i just fell asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao, tôi vừa chúc cậu ngủ ngon.

英语

-i'm just saying good night to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vừa ngủ dậy .

英语

- you've been home all day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi e là harrison đang ngủ trưa.

英语

i'm afraid mr. harrison is asleep on the job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa

英语

i just woke up from a nap

最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa uống một viên thuốc ngủ.

英语

and i took a sleeping pill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em vừa ngủ dậy .

英语

- hey, did you try to call?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối chơi nha , giờ tôi đi ngủ trưa đây haha

英语

let's play tonight, now i go to nap haha

最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ trưa một giấc hả?

英语

taking a siesta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa bắt đầu nghĩ anh mới không ngủ.

英语

-l was beginning to think you didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không ngủ trưa à

英语

i'm surfing my phone

最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ vô ngủ trưa đi.

英语

now go in and take your nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,533,464 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認