来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi mới vừa ngủ trưa dậy
tôi hi vọng đó không phải quận hà đông
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ ngủ trưa
i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.
最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần ngủ trưa!
can you get me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới thức dậy
tôi mới thức dậy
最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa nấu bữa trưa xong
i just finished my lunch
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa...
i, i was--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ tôi vừa thấy buồn ngủ.
i think i just fell asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao, tôi vừa chúc cậu ngủ ngon.
-i'm just saying good night to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vừa ngủ dậy .
- you've been home all day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi e là harrison đang ngủ trưa.
i'm afraid mr. harrison is asleep on the job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
i just woke up from a nap
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi vừa uống một viên thuốc ngủ.
and i took a sleeping pill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em vừa ngủ dậy .
- hey, did you try to call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối chơi nha , giờ tôi đi ngủ trưa đây haha
let's play tonight, now i go to nap haha
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ trưa một giấc hả?
taking a siesta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa bắt đầu nghĩ anh mới không ngủ.
-l was beginning to think you didn't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không ngủ trưa à
i'm surfing my phone
最后更新: 2023-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ vô ngủ trưa đi.
now go in and take your nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: