来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa tốt nghiệp đại học
we only have one peach orange lemongrass tea left. would you like another drink?
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp tốt nghiệp
i'm going to graduate
最后更新: 2015-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tốt nghiệp rồi.
i graduated from uva, doctor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tốt nghiệp cấp 3
i just graduated from college
最后更新: 2020-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó tôi vừa mới tốt nghiệp.
i'd just graduated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp tốt nghiệp rồi
最后更新: 2021-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi tôi tốt nghiệp ,
after i graduated,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa tốt nghiệp mùa xuân vừa rồi.
i just graduated last spring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xét tốt nghiệp
graduation test score
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã tốt nghiệp nghề dệt.
i graduated to weaving.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, em vừa tốt nghiệp.
- no, i finished my degree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối năm nay tôi sẽ tốt nghiệp
i am a final year student
最后更新: 2021-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
có người vừa tốt nghiệp rồi.
and somebody just graduated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trường tốt nghiệp
free information
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi vừa tốt nghiệp đại học ngành điều dưỡng
i just graduated from college
最后更新: 2019-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa tốt nghiệp trường cảnh sát tuần trước.
i'm a man that's weeks away from graduating from the police academy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tốt nghiệp trường đại học yale
i'm a graduate of yale university
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
em gặp rachel khi vừa tốt nghiệp.
i met rachel when i was graduating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vừa tốt nghiệp trường luật, loại ưu.
fresh out of penn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa...
i, i was--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: