您搜索了: tôi vừa từ bệnh viện trở về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa từ bệnh viện trở về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa từ nga về.

英语

-i just got back from russia!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa mới trở về nhà

英语

i just came home

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa trở về từ afghanistan.

英语

i had just returned from afghanistan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa trở về nhà từ lớp học

英语

i just came home from school

最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa trở về từ nước ngoài.

英语

i just came back from overseas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa trở về nhà từ trường học

英语

最后更新: 2024-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vừa từ cõi chết trở về đấy à.

英语

so, you're back from the dead

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi vừa trở về từ hamptons, và...

英语

we just returned from the hamptons, and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa từ wilmington tới.

英语

just recently arrived from wilmington.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ra khỏi bệnh viện và tôi nhớ bà ấy.

英语

i just got out of the hospital and i miss her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa từ đó đến.

英语

we just came from there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông đã trộm nó từ bệnh viện?

英语

you stole it from the hospital?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta từ bệnh viện về nhà bằng cách nào thế?

英语

how did we get home from the hospital?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa từ nhà bà tới.

英语

we just came from your home and every place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy là từ bệnh viện mẹ cháu nằm!

英语

i know something awful s happened to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi vừa từ bisbee tới.

英语

- we just come from bisbee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa từ arras về, nơi tôi đã gặp jean valjean thật.

英语

i've just returned from arras, where l saw the real jean vaijean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi lối ra từ bệnh viện đã được đánh dấu

英语

all exits from the hospital are clearly marked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa trở về từ Ấn Độ, bị 1 cơn bệnh kiết lị đáng nhớ.

英语

just got back from india, i had amazing dysentery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi vừa trở về từ uthwaite, bắt mấy người săn trộm.

英语

no, i just got back from uthwaite about some poachers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,855,242 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認