您搜索了: tôi vừa thức dậy và chưa ăn sáng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa thức dậy và chưa ăn sáng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chưa ăn sáng

英语

i have not had breakfast

最后更新: 2020-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới thức dậy

英语

tôi mới thức dậy

最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa định ăn sáng.

英语

i thought i'd make myself some breakfast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chưa ăn sáng

英语

we haven't had breakfast yet

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, tôi còn chưa ăn sáng.

英语

well, i haven't had any breakfast yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ thức dậy và làm bữa sáng cho chúng.

英语

i'd make them breakfast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ngủ dậy

英语

i just finished my nap.

最后更新: 2022-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dậy ăn sáng đi.

英语

your breakfadt id ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức dậy được chưa?

英语

how about waking up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã thức dậy rồi

英语

i woke up

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu vừa hâm thức ăn.

英语

i have re-heated the food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng

英语

i wake up at 7: 00 a.m.

最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại khoảnh khắc đó, tôi cũng vừa thức dậy

英语

at that moment, i also fell asleep

最后更新: 2021-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mỗi sáng khi tôi thức dậy...

英语

buổi sáng, lúc tôi thức dậy...

最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi vừa mới dậy.

英语

no, i just got up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng để đi làm

英语

最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải cẩn thận khi thức dậy sáng mai.

英语

be careful when you get up tomorrow morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết tôi vừa nói gì không? "thức dậy đi!"

英语

you were just sleeping and i said to you "wake up."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英语

friday night so i'm going to party with friends.

最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không còn thức dậy lúc 8 giờ sáng.

英语

no more 8:00 in the morning.

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,695,861 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認