您搜索了: tôi vừa về nhà sau khi đi học tiếng anh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa về nhà sau khi đi học tiếng anh

英语

i just got home from studying english

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà sau khi đi học

英语

i just got home from studying english

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa học tiếng anh của bạn

英语

最后更新: 2020-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi học tiếng anh bây giờ

英语

i have to study english now

最后更新: 2018-05-21
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học tiếng anh

英语

im learning english

最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy giúp tôi học tiếng anh

英语

please help me learn english

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh

英语

tomorrow i will not go to school

最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng học tiếng anh?

英语

i used to learn english?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới bắt đầu học tiếng anh

英语

i just started learning english

最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi học không tốt tiếng anh lắm

英语

tôi đã từng học đại học tại

最后更新: 2023-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc đó tôi vừa mới học tiếng anh/anh văn ra.

英语

at that time, i just got out of my english class.

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta luôn về nhà ngay sau khi đi làm

英语

chúng ta sẽ ra rạp để xem một bộ phim mỹ

最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi học thêm về

英语

i just came back from teach's house

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nghe tiếng còi.

英语

i just heard the blow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau kì học tiếng anh đầu tiền, tôi cảm thấy

英语

after term 1, i felt

最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi làm việc về đến nhà

英语

i just went home to work

最后更新: 2018-04-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nên tôi...tới... tiếng anh...học..

英语

i here... come... english learn... become foreigner

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau khi anh đi...

英语

after you left...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi chơi về

英语

don't you go out today

最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi khám về.

英语

i was, uh, on my way back from a consult.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,511,338 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認