来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- cách đây 15 phút!
- about 15 minutes, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần nó từ đáng lẽ cách đây 15 phút rồi.
i need them like, 15 minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách đây 15 năm
fifteen years ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kết quả vừa đến cách đây vài phút.
lab results just came back a few minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cách đây 10 phút.
- about ten minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có một trạm dharma cách đây 15 phút.
there's a dharma station 15 minutes from here. you mean the hatch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi thêm 15 phút.
just give me 15 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hắn đợi tôi 15 phút.
- he'll pick me up in 15 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa làm xong một bài kiểm tra 15 phút toán
i just had 1 15 minute math test
最后更新: 2023-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tớ vừa bước sang năm cuối cách đây 20 phút.
we just became seniors, like, 20 minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đường số 23 và broadway, cách đây 15 phút.
23rd and broadway, 15 minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ vừa 15 , 20 phút trước thôi
- how far is your place? - 15 minutes away. you said that 15 minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách đây khoảng 10 phút về phía tây.
about 10 minutes west of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yeah, mẹ vừa ở đây 2 phút trước.
yeah, mom, you were just in here two minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mới đây tôi vừa cắt ba phút từ goodfellas.
i recently! just cut three minutes out of goodfellas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người tôi rất tiếc khi thông báo rằng jamey farrell vừa định tự tử cách đây vài phút.
everyone i'm sorry to tell you that jamey farrell tried to commit suicide a few minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng rico vừa ở trong đó 15 phút trước.
but rico was in there for 15 minutes! just do it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ 15 phút đến giờ đây này.
are you crazy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa tới thị trấn 20 phút trước, họ tống tôi tới đây.
i get in town 20 minutes ago, they dump me here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
..máy bay quay đầu 15 phút trước đây,
the plane took a hard turn 15 minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: