来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa xong công việc
最后更新: 2021-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới xong việc
i just finished work today
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm xong công việc
i've finished the job
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa làm xong.
i just did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa đọc xong.
- i just finished it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi tôi vừa bận chút công việc
sorry i'm busy with some work
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi vừa bị đuổi việc.
i've just got the ax.
最后更新: 2017-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa kết thúc công việc tại redsun
i just finished work
最后更新: 2020-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
vừa xong.
sparrowman 1: just did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- vừa xong.
- barely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa cứu mạng anh xong!
i just saved your life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa làm xong đấy thôi.
i just did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vừa xong công tác nào sao?
out on some kind of assignment ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong
最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi vừa mới gội đầu xong.
we just washed our hair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.
i know, i just heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vừa xong mà.
no, i was not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: