您搜索了: tôi vừa xong công việc (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa xong công việc

英语

最后更新: 2021-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới xong việc

英语

i just finished work today

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã làm xong công việc

英语

i've finished the job

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa học xong

英语

Đây là thời gian tôi thư giãn

最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa làm xong.

英语

i just did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa đọc xong.

英语

- i just finished it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi vừa bận chút công việc

英语

sorry i'm busy with some work

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới ăn xong

英语

i've just had a meal

最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa bị đuổi việc.

英语

i've just got the ax.

最后更新: 2017-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa kết thúc công việc tại redsun

英语

i just finished work

最后更新: 2020-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vừa xong.

英语

sparrowman 1: just did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới bán hàng xong

英语

i just finished selling

最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vừa xong.

英语

- barely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa cứu mạng anh xong!

英语

i just saved your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa làm xong đấy thôi.

英语

i just did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vừa xong công tác nào sao?

英语

out on some kind of assignment ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英语

最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi vừa mới gội đầu xong.

英语

we just washed our hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.

英语

i know, i just heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vừa xong mà.

英语

no, i was not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,219,489 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認