来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi viết tiếng anh dở
i write english bad
最后更新: 2016-11-09
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi học tiếng anh rất kém
i learned english very poorly
最后更新: 2021-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh tôi rất tệ
hello friend , we can design safety device for you
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nó viết tiếng anh mà.
it's in english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn viết một email bằng tiếng anh.
i want to write an email in english.
最后更新: 2016-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói tiếng anh rất tốt
bạn nên đi du học hoặc làm thông dịch
最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất ngại nói tiếng anh.
i'm very afraid of speaking english.
最后更新: 2018-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh của tôi... rất yếu...
my english... weak...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã rất chậm.
you were very slow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
magua nói, "tôi hiểu tiếng anh rất tốt."
magua said, "i understand english very well."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cô ấy nói tiếng anh rất giỏi.
she speaks very good english.
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tiến đến rất chậm.
i'm moving very slowly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói tiếng anh rất tệ. tôi không biết nhiều từ
i speak english very badly
最后更新: 2019-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn viết tiếng việt k
i don't know how to speak english, buddy
最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
học tiếng nhật khó hơn tiếng anh rất nhiều
japanese is more difficult than english
最后更新: 2021-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tiến đến rất chậm. rất chậm.
maybe sean's already dead, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy có lợi thế là nói tiếng anh rất trôi chảy
she has the advantage of speaking fluent in english
最后更新: 2018-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
gõ rất chậm.
clumsy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: