来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yeah, tôi rất vui khi thấy cậu ổn.
yeah, i'm glad to see you're doing okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất vui khi thấy các bạn.
it's great to see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất vui khi thấy các bạn như thế này.
[chirping, chittering]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chỉ hạnh phúc khi thấy bạn.
i'm just happy to see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã thấy bạn
what is your ig name
最后更新: 2023-09-08
使用频率: 1
质量:
tôi nhìn thấy bạn.
i can still see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất vui khi thấy hai bạn bên nhau.
good to see you two together, finally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi hy vọng bạn ổn
i hope you have a good day
最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
rất vui khi thấy anh.
all right. you're a sight for sore eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật vui khi thấy cậu!
- good to see ya!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy bạn thêm bạn tôi
do you need something from me?
最后更新: 2020-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
dù sao tôi vẫn vui khi thấy thành quả.
still makes me happy to see the result.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không muốn nhìn thấy bạn
i do not wanna see you
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
con rất vui khi thấy chú về.
oh, i'm so glad you're home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh,em thật vui khi thấy anh.
oh, i'm so glad to see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vui khi làm ấm người cho anh bạn của anh.
come on in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ổn chứ?
are you all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ổn thật chứ
i'm having dinner with my family
最后更新: 2023-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là vui khi thấy cô và fitz làm...
it would be pretty funny to see you and fitz go at it ... - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải. À, rất vui khi thấy anh ra.
i'm glad you're out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: