来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi xóa dấu vết rồi mà.
i don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lỡ xóa rồi à?
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tớ xóa rồi, xóa hết rồi.
i erased everything. it's all gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tụi tôi xóa dấu vết của anh mà.
we covered our tracks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện gì nếu tôi xóa nó đi?
what if i got rid of it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, không thể - vì cô bảo tôi xóa dữ liệu rồi.
- no, i can't, because you told me to erase the data.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng để tôi xóa vết sẹo đó đi nhé?
but won't you let me remove that scar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngoại trừ việc phần ghi hình đã bị xóa rồi.
except the tape was erased.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hướng dẫn tôi làm giàu. giúp tôi xóa nghèo.
rescue me from poverty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yep, chúng tôi xóa sổ mọi điểm nóng của bọn họ
yep. we cleared every hotspot they had.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi xóa hết nợ cho gia đình anh ta để thể hiện lòng tốt của mình thôi.
i absolved his family of the debt he owed out of the goodness of my heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhớ nhắc tôi... xóa tên anh ta... khỏi danh sách đen của sòng bài vào ngày mai
remind me... to remove fei's name... from our casino's blacklist tomorrow
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
green đã lệnh tôi giải quyết nhiệm vụ quan trọng. tôi xóa lệnh đó. - bob, anh ta tới rồi này.
mom... i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con gái à hãy nhấn vào nút "xóa" rồi để anh ta ra khỏi "hệ điều hành" của con.
child... press the delete button, and get him out of your system.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式