来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi yêu bạn
i love you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
nếu tôi yêu bạn
falling for you
最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu nước mỹ.
i love america,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi yêu các bạn!
i love you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu bạn
i love you
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu đất nước này.
i am a patriot. i love my country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói tôi yêu nước mỹ!
say i love america!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu hai bạn
we love you
最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn nhiều lắm.
i love you very much.
最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn nhưng bạn không hề yêu tôi
you do not love me
最后更新: 2022-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu các bạn, bella!
we love you, bellas!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là một người yêu nước.
i'm a patriot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn, tôi yêu cầu các bạn...
i said don't play with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu bạn nhiều hơn bestie
i love you more bestie
最后更新: 2023-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu nước và cây xanh.
we love water and green trees.
最后更新: 2023-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết đó, tôi yêu đất nước này.
you know, i love this country.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
al-qaeda! tôi yêu nước mỹ !
- they introduced an inhibitor to your system.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thứ nhất, tôi là một người yêu nước.
first, i'm patriotic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi yêu cậu. tôi yêu cậu, bạn hiền.
i fucking love you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi là những người yêu nước.
we are patriots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: