您搜索了: tôi yêu của tôi mochi rất nhiều (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi yêu của tôi mochi rất nhiều

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi yêu mẹ của tôi nhiều

英语

he cooks very well

最后更新: 2024-04-22
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi yêu bạn rất nhiều

英语

i want relationship

最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu cha rất nhiều.

英语

i loved my father very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi yêurất nhiều.

英语

- i love you so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu bạn rất nhiều bebe

英语

can i get ur number

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi yêu bạn rất nhiều

英语

can i call you

最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu vợ mình... rất nhiều.

英语

i love my wife... so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu mẹ của tôi

英语

i love my mother

最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu tất cả các bạn rất nhiều

英语

i love you both so much

最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại công việc của tôi rất nhiều.

英语

currently, i've got a lot of work to do.

最后更新: 2013-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, tôi yêu cô ấy rất nhiều.

英语

god, i love her so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu nụ cười của tôi

英语

i love your smile

最后更新: 2023-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môn phái của tôirất nhiều đệ tử.

英语

- my clan has many students

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gã này đã lấy của tôi rất nhiều thời gian

英语

this guy's taken years of my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu cái ba lô của tôi.

英语

i love my backpack. jonathan:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đặt tình yêu của tôi vào em

英语

i lay my love on you

最后更新: 2018-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình yêu của tôi

英语

the girl who i love

最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôn phu của tôirất nhiều người hâm mộ.

英语

- my dear, devoted fiancé had do many fand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi yêu bạn thân của tôi, evan."

英语

"i love my best friend, evan."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lương của tôi thì thấp, mà phải chi phí rất nhiều.

英语

- my salary is x, my expenses are y.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,129,389 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認