来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi yêu nụ cười của bạn
i love your smile
最后更新: 2022-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi yêu nụ cười của anh
i love your smile
最后更新: 2021-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn thấy nụ cười của bạn
i want to see you smi
最后更新: 2021-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ nụ cười xinh đẹp của bạn
sweet dreams
最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của bạn thật đẹp
your smile is beautiful
最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của cô.
your smile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu nụ cười và ánh mắt của anh.
i love your smile and eyes
最后更新: 2022-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
và nụ cười của mẹ.
and her smile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của bạn là hạnh phúc của tôi
your smile is my joy
最后更新: 2022-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích nụ cười của bạn. hãy luôn cười như vậy nhé
i like your smile
最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của bạn là niềm hạnh phúc của tôi
your smile is my joy
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nhớ nụ cười của em.
i miss your laugh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một nụ cười, một tình bạn,
a smile...a friendship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của bạn là niềm vui của chúng tôi
your smile is my joy
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của anh ta tắt ngúm.
his smile faded.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười xinh
nice smile
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã sửa lại nụ cười của cô ta 1 chút rồi.
i fixed her smile a little bit .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của anh ta rất kiên nhẫn.
his smile was patient.
最后更新: 2013-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ cười của con là niềm vui của tôi
your smile is my joy
最后更新: 2023-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nó nở nụ cười.
got a smile on his face.
最后更新: 2024-02-20
使用频率: 1
质量:
参考: