来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôn giáo : lương
religion : conscience
最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôn giáo :
religious:
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 3
质量:
参考:
tôn giáo
religion
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn theo tôn giáo nào
tôi không theo tôn giáo
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôn giáo? - không.
- what about religion?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mà họ gọi là tôn giáo
people here call them religions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa rất yêu quý tôn giáo.
god love religion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự sùng bái tôn giáo?
the religious cult ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoa học, y tế, tôn giáo.
science, medicine, religion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó được dùng cho các tôn giáo
so was it used for something religious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có tôn giáo nào không?
you got any religious hang-ups?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôn giáo của tôi là lòng nhân ái
my religion is loving
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm sau có hoạt động tôn giáo đấy.
- on religion event day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: