来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ben tre
can i call u
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tối tăm.
dark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tre nào?
which tre?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếu tre
bamboo mats
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
3 cây tre.
three bamboo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng tăm!
recognition!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- phòng tăm?
bathroom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dac san ben tre
bamboo building
最后更新: 2020-10-10
使用频率: 1
质量:
参考:
biệt tăm biệt tích.
stop harping upon the same string.
最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
dab- pgd bến tre
dab- ben tre transaction office
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
– hãy sống như tre.
– let live like bamboo.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
toi thuong ve tre
i still have to go to work today
最后更新: 2021-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
"khu rừng tối tăm."
"dark forest."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh nữa, tăm xỉa răng.
you too, toothpick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- những loại tăm tối.
ridiculous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nè, tôi đang tăm mà.
- hey, i'm making a shower here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiến về hướng...tăm tối
heading towards blackness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn cảm giác tối tăm hơn?
what about the darker feelings? fear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lấy khăn tăm! giữ hắn lại.
give me a towel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: