来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tăng cường sinh lực.
enhance vital force.
最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:
- tăng cường sinh lý.
- enhance vital force.
最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:
tăng cường
high applicability
最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
& tăng cường
enhance
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tăng cường ảnh
image enhancement
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
(tự) tăng cường
rejd rejoined
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
duyệt tăng cường
enhanced browsing
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thở tăng cường oxy.
start him on prednisone. keep him on high fl02.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có ăn uống gì để tăng cường sức khỏe không?
do you take anything to stay healthy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tăng cường thả giống
enhancement, stock
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tăng cường năng lượng.
powering up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: