您搜索了: tăng cường sức khỏe sinh sảm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tăng cường sức khỏe sinh sảm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tăng cường sinh lực.

英语

enhance vital force.

最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:

越南语

- tăng cường sinh lý.

英语

- enhance vital force.

最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:

越南语

tăng cường

英语

high applicability

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& tăng cường

英语

enhance

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tăng cường ảnh

英语

image enhancement

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(tự) tăng cường

英语

rejd rejoined

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

duyệt tăng cường

英语

enhanced browsing

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thở tăng cường oxy.

英语

start him on prednisone. keep him on high fl02.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có ăn uống gì để tăng cường sức khỏe không?

英语

do you take anything to stay healthy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tăng cường thả giống

英语

enhancement, stock

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tăng cường năng lượng.

英语

powering up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sức khỏe

英语

healthful

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sức khỏe ...

英语

- here, here. - cheers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

pellegrini vẫn tiếp tục tăng cường sức mạnh cho city

英语

west ham are 3.07 to beat spurs who are 2.12 with the draw 3.30.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- sức khỏe.

英语

bless you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các đối thủ của chúng tôi cũng tăng cường sức mạnh.

英语

our opponents have also strengthened.

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chelsea tăng cường sức mạnh trước trận đấu với united

英语

chelsea to strengthen ahead of united clash

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thì tăng cường sức đề kháng chẳng khác nào đổ thêm dầu vào lửa.

英语

if his body's own defenses are attacking him, then beefing them up is just going to put fuel on the fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

huyết thanh này tăng cường sức mạnh cho bộ khung tế bào của anh.

英语

this serum strengthens the cytoskeleton within each cell of your body.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhất định phải ăn nhiều đồ ăn có kiềm tăng cường sức sống tinh trùng!

英语

you need to have food that's high in alkaline level to increase the movement of your sperms!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,579,464 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認