您搜索了: tăng dần (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tăng dần

英语

ascending

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

dần

英语

tiger

最后更新: 2014-03-19
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giảm dần

英语

descending

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

lớn dần?

英语

growing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

[sắp xếp tăng dần]

英语

[sort ascending]

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liệt kê tăng dần gnu

英语

gnu listed incremental

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tăng dần (thành% 1)

英语

increment (to %1)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các chỉ số đang tăng dần.

英语

the cpms are increasing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10042=sao lưu tăng dần

英语

10042=incremental backup

最后更新: 2017-06-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lợi tức tăng dần theo quy mô

英语

increasing returns to

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sự chia độ, sự tăng dần dần.

英语

grant

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

(# bị thay thế bằng số tăng dần)

英语

(# will be replaced by ascending numbers)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alessa cứ tăng dần sự căm thù.

英语

alessa 's hate grew and grew, burning inside her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các giá trị trên sơ đồ phải tăng dần.

英语

the map values have to be increasing.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn đây rất ổn định, và đang tăng dần.

英语

this is consistent, increasing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoản tiền bồi thường của họ tăng dần.

英语

their recovered losses are going up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toạ độ v phải tăng dần chặt chẽ; cố định

英语

the v coordinates must be strictly increasing; fixed

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ.

英语

grain

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

từ bên phải, cấp độ tăng dần từ 1 đến 4.

英语

from the right, the levels ascend from 1 to 4.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự nhiễu loạn trong trọng lực đang tăng dần.

英语

the turbulence in the gravity is increasing. ah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,082,253 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認