来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
doanh số thu nợ
debt collection turnover
最后更新: 2023-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh thu đáng kể.
significant revenues.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh thu/chi phí
revenue/ expense
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh thu kỲ trƯỚc
previous period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tăng thu
raisin
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Ít nhất điều này sẽ có thể tăng doanh thu.
at least this might help sales.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã làm tăng doanh thu hơn tháng trước mà.
i made more sales than ever last month.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến al's toy barn và vươn xa!
to al's toy barn and beyond!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguồn doanh thu, nguồn thu nhập
revenue source
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chống tăng tầm xa
lrat long range anti tank
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
...tăng cường nguồn thu.
...increasing resources.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
du lịch phát triển mạnh mẽ, doanh thu tăng tuy nhiên thu ngân sách rất ít.
it was seen a strong tourism development, but the payment to the budget was too low.
最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:
参考:
cô đi làm bằng xe buýt khiến cho doanh thu bán vé xe buýt tăng 18,4%
and her round-trip commute to work... averaged 18.4 double takes per day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy vươn lên.
excelsior.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, bobby long, anh vươn ra xa hơn rồi đấy.
gosh, bobby long, coming up in the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tự mình vươn lên.
he came from nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn vươn tới tận cùng nét đẹp đẽ và sự xấu xa của cõi đời.
i want to arrive at the depths of the beautiful and the ugly in the world.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: