您搜索了: tăng doanh thu và vươn xa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tăng doanh thu và vươn xa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

doanh thu

英语

revenue

最后更新: 2017-01-03
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

doanh thu ròng

英语

net sales

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

doanh thu ư?

英语

the ratings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

doanh số thu nợ

英语

debt collection turnover

最后更新: 2023-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

doanh thu đáng kể.

英语

significant revenues.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

doanh thu/chi phí

英语

revenue/ expense

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

doanh thu kỲ trƯỚc

英语

previous period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tăng thu

英语

raisin

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Ít nhất điều này sẽ có thể tăng doanh thu.

英语

at least this might help sales.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã làm tăng doanh thu hơn tháng trước mà.

英语

i made more sales than ever last month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đến al's toy barn và vươn xa!

英语

to al's toy barn and beyond!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguồn doanh thu, nguồn thu nhập

英语

revenue source

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chống tăng tầm xa

英语

lrat long range anti tank

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

...tăng cường nguồn thu.

英语

...increasing resources.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

du lịch phát triển mạnh mẽ, doanh thu tăng tuy nhiên thu ngân sách rất ít.

英语

it was seen a strong tourism development, but the payment to the budget was too low.

最后更新: 2019-04-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cô đi làm bằng xe buýt khiến cho doanh thu bán vé xe buýt tăng 18,4%

英语

and her round-trip commute to work... averaged 18.4 double takes per day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy vươn lên.

英语

excelsior.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, bobby long, anh vươn ra xa hơn rồi đấy.

英语

gosh, bobby long, coming up in the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tự mình vươn lên.

英语

he came from nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn vươn tới tận cùng nét đẹp đẽ và sự xấu xa của cõi đời.

英语

i want to arrive at the depths of the beautiful and the ugly in the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,037,805,770 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認