来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tương lai rộng mở
the future of expansion
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 2
质量:
tương lai rộng mở đang chờ bạn
the future is waiting for you
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 2
质量:
tương lai
the future.
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 9
质量:
tương lai?
how do you come up with this stuff?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
về tương lai
get ahead.
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
cho tương lai...
for tomorrow...
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
tương lai sao?
from the future?
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
- về tương lai.
- the future.
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
trong tương lai.
in the future.
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
mở ra một tương lai mới.
open to the future.
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
cậu làm việc ở đây, cánh cửa tương lại rộng mở.
you perform here, doors open for you anywhere.
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
- một nơi rộng mở.
- a wide open place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không gian rộng mở.
open sightlines.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có trái tim rộng mở.
you just have a big heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tình yêu làm thế giới rộng mở
love makes the world go around
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
cánh cửa luôn rộng mở đón ông.
door's always open to you. hmph. unh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô bé có trái tim rộng mở.
- she had a large heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đôi mắt tôi luôn rộng mở, thưa ngài.
my eyes are wide open, sir!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ tình yêu là cánh cửa rộng mở. ♪
love is an open door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
Đầu tu chiều rộng (mở rộng vốn)
capital widening
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量: