您搜索了: tương lai tôi hằng mơ ước (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tương lai tôi hằng mơ ước

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tương lai của tôi?

英语

my future?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là tương lai

英语

i am the future.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là một ngày mà tôi hằng mơ ước.

英语

it was a day i had always dreamed of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi có một mơ ước

英语

¶¶ -i've got a dream...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mơ ước tới tương lai

英语

the dream of a future

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong tương lai tôi muốn thành tỷ phú

英语

i graduate in december on the hutech school

最后更新: 2018-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong tương lai tôi sẽ cố gắng nhiều hơn.

英语

i will try harder in the future

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ là 1 cuộc sống hằng mơ ước.

英语

that would be a dream come true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng tận đáy lòng tôi có một mơ ước

英语

¶¶yes way down deep inside i've got a... ¶¶

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là điều mà em hằng mơ ước.

英语

- this is what i"ve been looking for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đáng mơ ước!

英语

dream! it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu mơ ước gì?

英语

what are your dreams?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia đình tôi luôn mơ ước được nhập quốc tịch mỹ

英语

i'm the only one in this family who's an actual american.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trường y mơ ước.

英语

hopefully med school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi có một mơ ước -tôi có một mơ ước

英语

¶¶we got to dream, i got to dream. ¶¶

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuốicùng họ làm điều mà cả quân đội hằng mơ ước:

英语

at last, they did what all the armies dreamed of doing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cô ấy có một mơ ước

英语

i've got a dream. - she's got a dream. ¶¶

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tốt hơn mơ ước của tôi.

英语

- better than my dreams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất kỳ điều gì bạn mơ ước!

英语

anything you could ever want!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những cửa hàng chứa đầy mơ ước.

英语

shops full of dreams.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,526,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認