来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kỹ năng làm việc nhóm và tương tác giữa các thành viên là tốt
good teamwork and interaction skills
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, cả 2 ta đều có một tương lai tốt.
now, we both have fine futures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ ta đã hợp tác tốt.
like at the mansion...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi làm việc nhóm, đòi hỏi các thành viên trong đội cần có sự tương tác tốt
when working in groups, requires team members to have good interaction
最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
anh với betty hợp tác tốt đấy.
you and betty make quite a good team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bột của ngươi có tác dụng tốt lắm
that powder of yours works very well
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố muốn con hợp tác để con tốt hơn.
we just want you to cooperate and get better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: