您搜索了: tương tự như blair hay raytex (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tương tự như blair hay raytex

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tương tự như tương lai

英语

one possible future... from your point of view.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tương tự .

英语

- me too!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tương tự với

英语

is similar to

最后更新: 2014-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bác đoán, cũng tương tự như thế.

英语

i guess, in a... in a way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tương tự gần như tôi yêu anh

英语

love you

最后更新: 2024-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

máy tính tương tự

英语

analogue computer

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

toàn bộ đều tương tự như chữ ký đó

英语

they're all encrypted with the same signature.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

một cái tương tự như ba cái trước.

英语

a case could be made for the first three.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tôi ra đây, cũng tương tự như thế.

英语

i'm going to pee. no it's better than peeing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- hợp kim tương tự?

英语

- a similar alloy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trông có vẻ tương tự như vụ m.o.

英语

looks like the same m.o.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cách tương tự như chúng ta từng làm. ...tám...

英语

about a mile out, same way we come how many are they?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cách theo đuổi tự do của em... tương tự như anh.

英语

and my pursuit of the same freedom will take me far from you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hình như cũng nói điều tương tự.

英语

probably saying the same thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cũng tương tự như điều ta sẽ làm với cậu, người dùng.

英语

same thing i'm going to do to you, user.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cậu ấy chưa bao giờ sai về những điều tương tự như vậy.

英语

he's never been wrong about this kind of thing before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giống tương tự như khối obelisk đã làm khi ai đó chạm vào.

英语

i mean, it's the same way the obelisk would when somebody touches it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

liệu điều đó có tương tự như những gì, uh...mày nghe được?

英语

is that a rough ballpark in terms of what you, uh... what you've been told?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thực ra, ở nhật, người ta cũng nêu ra vấn đề tương tự như vậy.

英语

actually, something of the same question was raise in japan.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- Ông đã không nghe tôi. Ông ta cũng nói điều tương tự như hallen.

英语

he said the same thing as hallen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,743,004,140 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認