您搜索了: tự động cập nhật picasa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tự động cập nhật picasa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tự động viết!

英语

autowriting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự động hoá nhà máy

英语

factory automation (fa)

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tự động tắt (=32)

英语

auto power down (=32)

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

越南语

tự động hoá quá trình

英语

process automation

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

&cập nhật >

英语

&update >

最后更新: 2012-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

-cầu dao tự động ở đâu?

英语

- where are the breakers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bộ điều chỉnh áp tự động

英语

automatic voltage regulator (avr)

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

90 lần trên phút, bán tự động.

英语

ninety puffs a minute, semi-automatic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cầu dao tự động, máy cắt hạ áp, aptomat

英语

miniature circuit breaker

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

điều khiển phân phối công suất tự động

英语

automatic generation control (agc)

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

dù sao thì nó cũng sẽ tự động làm một vụ.

英语

and anyway, he's a legacy, so he's automatically getting a bid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đến 1 lúc nào đó anh sẽ tự động nói chuyện với tôi.

英语

figure when the person is ready, they'll give their answers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ông cho rằng việc kỹ thuật tự động này dễ sao?

英语

you think that kind of automation is easy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có lê việc ngừng hệ thống làm ngắt cầu dao tự động.

英语

everything's off. shutdown tripped the circuit breakers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tính năng tiết kiệm điện (tự động tắt)............................................................32

英语

saving energy (auto power down).................................................................32

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

phản chiếu ánh sáng, cảm nhận thân nhiệt, bắn tự động.

英语

it's got reflex sights, micro-polymer grip, a customised trigger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thời gian bộ phận tự động đóng lại trở về sau khi đóng lại thành công

英语

reclaimtime

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

xin chúc mỪng, vụ án của anh Đã ĐƯỢc tỰ ĐỘng xoá bỏ tỪ hÔm qua.

英语

"congratulations, your case was automatically dismissed yesterday."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

zzsử dụng tính năng ngẫu nhiên để sắp xếp ảnh tự động theo nhiều kích cỡ.

英语

zzuse the shuffle feature to have images arranged automatically in a variety of sizes.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ông ta ở đó để tìm kiếm thông tin theo như nhân chứng thì, ông ấy tự động bốc cháy

英语

he was there doing research, and according to eyewitnesses, he spontaneously combusted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,774,189,691 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認