来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tường bao xung quanh.
it's walled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bao quanh 1
path:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
vẽ hộp bao quanh
draw bounding box
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bao quanh, ghép vòng
periclinal
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bao quanh Đường dài
wrap long lines
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
25% đang bao quanh lõi
twenty-five charges that surround the core.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chính vì thế mới có bức tường bao quanh khu này.
that's how that wall wound up around us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dịch bao quanh noãn hoàng
perivitelline space fluid
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bao quanh nó là vệt sẹo.
it's surrounded by scar tissue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ chúng bao quanh tôi!
keep them in a circle around me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bao quanh chu vi 2 dãy nhà.
give me a two block perimeter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bộ não được bao quanh bởi màng não.
the brain is enclosed in a sack called the meninges.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bao quanh anh ta, nhưng lùi lại.
contain him, but stay back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
căn nhà được bao quanh bởi nhiều cây
and the ranch house was surrounded by trees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta bị bao quanh bởi dung nham.
we're surrounded by liquid hot magma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có cái vòng đẹp bao quanh phải không?
has a nice ring to it, doesn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cậu hãy dàn hàng bao quanh khu phố này.
all right, boys, you want to cordon off the house both sides.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đc bao quanh và cái giá của sự vĩnh hằng
that is the boundary and the price of immortality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta bị bao quanh bởi những bí ẩn.
we are surrounded by mysteries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ngôi nhà mái lợp gỗ, bao quanh bở hàng hiên.
"a shake roof, wraparound porch,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式