来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tại sao bạn chưa ngủ
vậy ban ngu tiếp dfo
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn chưa ngủ
why have not you slept yet
最后更新: 2020-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
vì sao bạn chưa ngủ
thanks for sending the message
最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
sao anh chưa ngủ
looking for a lover for you
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 2
质量:
参考:
con. -sao con chưa ngủ?
hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn chưa ngủ sao?
go to sleep now
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- em chưa ngủ sao?
- were you sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn chưa ngủ sao?
you haven't slept yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
t¡i sao?
why not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- t¡i sao?
- why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con chưa đi ngủ sao?
- you haven't been to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
t¡i sao? Ăki ¿mlƯi .
to make a profit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- b¡n không să sao?
- aren't you scared?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao, "frans, anh b¡n"?
- what, 'frans, man'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
#258;n t#7889;i #432;?
that sounds great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: