您搜索了: tại bạn làm tôi không được vui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tại bạn làm tôi không được vui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang làm cho tôi cảm thấy không được vui đấy

英语

you are making me feel unhappy

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao tôi lại không vui chứ?

英语

why should i not be happy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao anh không vui vẻ được với tôi vậy?

英语

why can't you be happy for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không vui tôi tìm được anh sao, anh bạn?

英语

aren't you glad i found you, buddy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, hàng l? m

英语

no, it's a moissanite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để được trợ giúp, vui lòng nhập /l /? để xem.

英语

for more help, please use /l /? to view.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui được gặp bạn

英语

i'm extremely glad to see you

最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng rất vui được gặp bạn

英语

sorry for the slow reply

最后更新: 2023-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,979,327 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認