来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang làm việc tại khoa ngoại
i am working from home
最后更新: 2022-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- giọng ngoại.
- foreign.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc anh sẽ được tại ngoại sớm thôi
you should get out soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là tội phạm đang được tại ngoại.
you're a felon on parole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao con lại được bà ngoại nuôi?
why were you raised by your grandmother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danzer hiện đang tại ngoại chờ hầu tòa.
danzer is currently out on bail awaiting trial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy làm việc tại khoa khám bệnh ngoại trú.
he is working in outpatient department.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bố cháu đang tại ngoại hầu tra đúng không?
you know your daddy's out on bond, don't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngoại trừ cả đội hiện tại?
present company excepted?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: