来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tại sao bạn lại gọi tôi
why did you call me
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
tại sao lại gọi cho tôi?
why bothered to call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ tại sao bạn không gọi cho tôi? ♪
why don't you call me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại sao bạn không nói họ gọi cho tôi
ban co biet toi nho
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao anh lại gọi cho tôi?
why did you deal this number?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gọi cho tôi hả
have you finished your work?
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại gửi ảnh cho tôi?
i worked then
最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại muốn làm bạn với tôi
why do you want to lm you with me
最后更新: 2024-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ tại sao họ lại gọi cho tôi?
why do you think they called me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại yêu tôi?
tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?
最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho tôi.
call me with a number.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn?
why would you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn không nhớ tôi
why do you remember me?
最后更新: 2023-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn gọi cho gia đình tôi.
i want to be able to phone my family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho tôi nhé
do not call me
最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho tôi nhé.
call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bạn có thể gọi cho tôi không
can u show
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy gọi cho tôi.
- hi, harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-okay. gọi cho tôi.
-okay. call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn muốn biết những điều này
what do you want about me
最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:
参考: