来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tại sao bạn vẫn chưa ngủ?
why haven't you slept yet?
最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn chưa ngủ
vậy ban ngu tiếp dfo
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn chưa ngủ
why have not you slept yet
最后更新: 2020-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn vẫn chưa đồng ý
why do not you sleep?
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
vì sao bạn chưa ngủ
thanks for sending the message
最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao giờ này các bạn chưa ngủ
why haven't you slept now?
最后更新: 2019-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn vẫn còn thức
are you awake
最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn đi ngủ trễ thế?
最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chưa ngủ hả?
you are still up?
最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa ngủ
i'm still not sleep
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao họ vẫn chưa kết thúc được?
why are they not finished yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại cười?
why do you laugh?
最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn biết tôi
chúng ta có quen nhau không
最后更新: 2021-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
con. -sao con chưa ngủ?
hey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng vẫn chưa ngủ!
you haven't slept, too!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại yêu tôi?
tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?
最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
alô, cậu vẫn chưa ngủ à?
you are not asleep yet, are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tẠi sao bẠn lẠi ly hÔn
i've never been abroad
最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tớ vẫn chưa ngủ đâu.
mom's not even asleep yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: