您搜索了: tại sao không là tôi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tại sao không là tôi?

英语

- might as well be me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao không phải tôi

英语

why just me

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao không giết tôi?

英语

why you don't kill me already?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao bạn không nhớ tôi

英语

why do you remember me?

最后更新: 2023-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao anh không tìm tôi.

英语

why didn't you come to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao anh không bắn tôi?

英语

why don't you just shoot me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao anh không nói tôi?

英语

- why didn't you tell me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn không trả lời tôi

英语

why do you not answer me

最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao các anh không để tôi...

英语

wait, why won't you let me...? no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bả lại không chịu tôi?

英语

why shouldn't she have me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao cô không đi với tôi?

英语

- why don't you come with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao tôi không nên?

英语

- why shouldn't i be?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao, tôi cũng không biết

英语

but most we didn't

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết tại sao tôi biết không?

英语

and you know how i know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao tôi không được nhấn?

英语

- why can't i ring?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao tôi không nên kéo cò

英语

back off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi muốn nói, tại sao không...?

英语

just leave this here war to the folks who want it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi biết tại sao được không?

英语

you refuse to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tại sao tôi lại không thấy?

英语

but why didn't i see it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết tại sao cô không tin.

英语

but i don't know why you're not trusting this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,809,765 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認