来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không có tiền.
hey, i have no money. give me some, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không có tiền.
- i no money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại vì tôi không có bảo hiểm.
i mean, i'm not on your insurance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi còn không có tiền.
i don't have any money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không có tiền lẻ.
- eeh, i've got no change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi... tôi không có tiền.
- i'm-i'm- - i've no money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chỉ tại vì tôi không có ngòi nổ.
- if i'd had only had the exploder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có tiền?
don't got any money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không có tiền.
we have no money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
joseph, tôi không có tiền.
joseph, i can't find the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì tôi không có ở đó.
because i wasn't there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi, tôi không có tiền lẻ.
- what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết là tôi không có tiền mà.
- you know we have no money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể, bởi vì tôi không có.
i can't, because i don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có nghĩa là tôi không có tiền.
- that means i have no money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không có tiền! trai ơi!
we don't have no money here, boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ tại vì tôi không lên giường cô.
- you dirty bitch! just because i didn't go to your bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không có tiền lẻ để gọi điện thoại
i haven't got any change for the phone
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
tôi không có tiền để trả cho cái đó đâu.
haven't got that kind of money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Được rồi, nếu tôi không có tiền thì sao?
- all right, so if i can't get the cash?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: