来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bản nhạc thát tuyệt vời!
stop speaking vietnamese at me ok
最后更新: 2021-07-28
使用频率: 2
质量:
参考:
- anh cần xem lại bản nhạc.
- i need to look at the music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản nhạc này đang giết chết tôi.
that song is killing me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản nhạc dịu êm, thư thái đó.
that sweet, lilting music.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bản nhạc hay nhất mà bố từng nghe.
the most beautiful music i've ever heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn biết bản nhạc đó không?
- do you know that piece?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-chúa ơi, lại bản nhạc dỏm đó?
baby may your days
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: