您搜索了: tạo tiền đề (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tạo tiền đề

英语

create a premise

最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạo tiền đề làm ăn.

英语

good for business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những tiền đề rất hấp dẫn.

英语

the premise is intriguing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói rằng các tiền đề rất hấp dẫn.

英语

said the premise is intriguing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền đề là một gã làm tình rất tuyệt...

英语

the premise is this guy screws so great...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiến tranh luôn là tiền đề cho cải cách.

英语

war has always been the handmaiden of progress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi gặp chút vấn đề với tiền đề nơi Đấng tạo hóa.

英语

i have a slight problem with the whole "celestial dictator" premise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không thể tạo tiền lệ. 10 là giá chót của tôi.

英语

ten is my last best offer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền đề cho 1 năm mới huy hoàng! 1 đêm xuất sắc!

英语

the prologue to a bright new year

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chút xíu nữa, jenny. anh đang đọc một tiền đề phúc tạp.

英语

this is a crucial precedent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tiền đề đơn giản, ngây thơ về nền dân chủ chỉ cần theo nguyên tắc đa số.

英语

a naively uncomplicated premise of simple majoritarian democracy.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy suy nghĩ 1 chút về mọi tiền đề có trước đã. nó sẽ cho ta thấy hình dáng gì?

英语

let us share for a moment every preconceived idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đặt câu hỏi về tiền đề của cô làm thế nào một bô com lê mới có thể làm tôi không bị xỉu?

英语

i question your premise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và tôi cũng thế, Ông tiền-Đề-của-chúng-ta- rất-hấp-dẫn.

英语

and you as well, mr. our-premise-is-intriguing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian qua, nội qui lao động của công ty đã đi vào nhận thức của người lao động, tạo tiền đề để người lao động có động cơ phấn đấu, học tập, làm việc tốt không ngừng nâng cao hiệu quả năng suất và chất lượng sản phẩm cho công ty.

英语

in the past time, the company's labor rules has gone into awareness of employees, which creates premise for workers to strive, learn, work and continuously improve productivity and quality of products for the company.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tới thời điểm này, huấn luyện viên mới uwerosler hài lòng với những gì mà ông đã chứng kiến khi đội bóng của mình chuyền bóng rất tự tin, đây sẽ là tiền đề quan trọng cho tương lai khi ông quyết tâm đưa đội bóng trở lại phong cách thi đấu dưới thời của roberto martinez trước khi owen coyle thay thế.

英语

up to that point, new boss uwerosler was pleased with what he saw as his side stroked the ball around confidently, offering plenty of encouragement for the future as he bids to return to the passing game that was put in place by roberto martinez before owen coyle took over.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đó, giá trị văn hóa truyền thống dân tộc là nguồn gốc, nền tảng, chủ nghĩa mác - lênin là tiền đề quan trọng; tư tưởng hồ chí minh là tiền đề lý luận trực tiếp cơ bản quyết định cho việc hình thành tư tưởng của Đại tướng võ nguyên giáp về phát huy huy nhân tố con người trong chiến tranh giải phóng dân tộc việt nam.

英语

in particular, the traditionally cultural value is the origin and foundation, and marxism-leninism is an important premise; ho chi minh thought is a fundamental premise which is basically decisive to the formation of the thought of general vo nguyen giap on bringing into play the human factor in vietnam national liberation war.

最后更新: 2019-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,593,673 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認