您搜索了: tạo trình đơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tạo trình đơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trình đơn

英语

menu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tạo trình diễn

英语

creating presentations

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mục trình đơn:

英语

menu entry:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bộ sửa trình đơn

英语

menu editor

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mục trình đơn k...

英语

k-menu entry

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

& bóng thả trình đơn

英语

menu & drop shadow

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hiện thanh trình đơn

英语

show menu bar

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

móc tách rời trình đơn:

英语

menu tear-off handles:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trình đơn danh sách cửa sổ

英语

window list menu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kiểu trong mờ trình đơn:

英语

menu translucency type:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mục trình đơn k (đơn giản)

英语

k-menu entry (simple)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hiện thanh công cụ trình đơn

英语

show menu toolbar

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thanh trình đơn ở trên màn hình

英语

menu bar at top of screen

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khởi tạo trình mô phỏng amity.

英语

initializing amity sim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

¨n dao gián đoạn (hành trình đơn)

英语

intermittent feed

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

gỡ bỏ mục nhập khỏi trình đơn khởi động

英语

remove entry from the boot menu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trình đơn trong mờ không sẵn sàng.

英语

menu translucency is not available.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hiện lệnh « xoá » trong trình đơn ngữ cảnh

英语

show comment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thêm hạt nhân linux mới vào trình đơn khởi động

英语

add a new linux kernel to the boot menu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trình đơn này chỉ tới các chương của tài liệu.

英语

this menu references the chapters of the document.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,794,097,903 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認