您搜索了: tải lại trang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tải lại trang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dàn lại trang...

英语

repagination...

最后更新: 2012-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tải lại

英语

upload

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy nghỉ lại trang trại.

英语

let's rest at the farm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

dừng xe tải lại

英语

- stop these trucks. - hold on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi phải trở lại trang trại đó.

英语

the plantation. i gotta get back there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tải & lại danh sách

英语

& reload list

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bạn có muốn tải lại ?

英语

would you like to reload the properties?

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tải lại tập tin cấu hình

英语

reload configuration file

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi sẽ vòng xe tải lại.

英语

i'll pull the truck around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi không bao giờ gặp lại trang trại ấy nữa.

英语

i never saw the ranch again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi sẽ quay lại trang trại faraway downs.

英语

we gonna go back faraway downs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tải lại tài liệu hiện thời từ đĩa.

英语

reload the current document from disk.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khởi động lại, trang bị lại, nhen nhóm lại, gì cũng được!

英语

reboot, retool, rekindle, whatever!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

john thân yêu, em đã trở lại trang trại của bố mẹ em vào ngày cuối tuần

英语

dear john, i'm back at my parents' farm for the weekend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta phải tu sửa lại trang thiết bị đồ đạc của mình, tất cả đều cần tiền!

英语

i have to reconstitute my equipment and furnishings. all of which takes money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy thay lại trang phục chiến đấu, đem kiếm theo bên mình, và chờ kẻ thù xuất hiện.

英语

let's change back to our fighting gear and bring your swords with you and wait for the enemy to show up

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

dân cư: tất cả các cậu. có vẻ như các cậu lại đóng lại trang sách ở bét bảng.

英语

without your gigolos, looks like you got last place sewn up, again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tải lại tập tin từ đĩa. thay đổi chưa lưu nào sẽ bị mất.

英语

reload the file from disk. if you have unsaved changes, they will be lost.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi. nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này.

英语

this page contains changes that have not been submitted. reloading the page will discard these changes.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

một lần bọn tớ hack lại trang của hắn để trả thù và có thể tớ đã thấy vài hình vẽ của người hành tinh.

英语

one time we revenge hacked his site and maybe, i saw some of your, uh... alien drawings or whatever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,749,889,011 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認