尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tất cả đều không.
none of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất cả đều không ổn.
everything let's get out of here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các lựa chọn đó đều không hay.
well, all that's no good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả đều không thưa ngài.
not everything is, my lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả đều không có thật!
nothing was real !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả công việc...
the whole works...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả đều không được bảo vệ.
all unprotected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các em đều có lỗi, đúng không nào?
all of you messed up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất cả đều không quan trọng.
- the whole thing id not important.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các vũ công giỏi đều đến đó.
all the big ballers get shot there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các anh đều thế.
you all were.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hẳn rồi. - tất cả đều sẵn sàng làm việc.
no, i suppose not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các anh đều tự do.
you're all free.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất cả các con đều hư hỏng.
- you are all ruined.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các vụ đều kinh khủng.
they're all nasty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các hệ thống đều hỏng!
every goddamn system's dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất cả các người đều bị bắt.
- you're all of you under arrest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả đều trống.
all clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... (tất cả đều thét)
(bobble ex claiming) (all shrieking)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tất cả đều tuyệt.
- it's all great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: