来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quảng cáo
advertising
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 17
质量:
quảng cáo!
commercials!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các cuộc gọi đều là quảng cáo cả đấy
er, boda called, and he said that swedish penis pump you ordered, he's going to deliver it in a discreet package.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
frank, là sự thật là tất cả các tác giả cần được quảng cáo.
frank, the truth is all a-plus novelists do publicity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái top 10 của anh còn công khai hơn cả quảng cáo.
we all know your top ten is little more than a publicity campaign.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả các bích chương đã được duyệt và chiến dịch quảng cáo nữa.
all the posters have been approved and the ad campaign.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả những chiến dịch quảng cáo này mà không có gì thay đổi sao?
all this publicity and not one bit of difference?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: