您搜索了: tầng sinh môn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tầng sinh môn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tầng sinh

英语

dermatogen

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tầng sinh chóp rễ

英语

calyptrogen

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thủ thuật cắt chung quanh âm đạo [tầng sinh môn]

英语

episiotomy

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

rách đáy âm đạo khi sinh con/ rạch âm hộ, cắt tầng sinh môn

英语

episiotomy

最后更新: 2020-06-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lớp tạo mô , lớp sinh mô, tầng sinh

英语

histogen

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tầng sinh bần, mô sinh bần-lục bì, (mô) tượng tầng-bần

英语

phellogen

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,096,760 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認