来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sáp tẩy
cleaning wax
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 4
质量:
nước tẩy.
lye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất ức chế chất tẩy rửa
rust inhibitor
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
7 dấu hiệu thanh tẩy.
the 7 terraces of purgation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống như tẩy não à?
like brainwashing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là thuốc tẩy đấy.
- it's bleach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
camp brainwash. (trại tẩy não)
camp brainwash.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ mang 4 dầu gội đầu. 2 hộp tẩy tế bào chết và một sữa trẻ em.
4 shampoos, 2 scrubs and a baby cream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: