来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tận hưởng kỳ nghỉ của bạn
enjoy your vacation
最后更新: 2019-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng kỳ nghỉ của bạn.
enjoy your vacation:
最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy tận hưởng kỳ nghỉ!
enjoy your birthday and winter vacation. see you next semester
最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tận hưởng đi anh bạn.
(in normal voice) enjoy yöurself, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ nghỉ của bạn thế nào?
how was your vacation?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tận hưởng ấn xá của mình?
enjoy our new immunity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng.
enjoy it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ nghỉ của bạn kéo dài bao lâu
how long is your vacation
最后更新: 2016-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng của bạn, kỳ nghỉ của bạn
about
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc đang tận hưởng.
probably enjoying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã tận hưởng thời gian của bạn với bạn bè của bạn
did you enjoy the trip
最后更新: 2019-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang tận hưởng đây.
- yeah, i'm delightful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo họ tận hưởng nốt kỳ nghỉ cuối tuần đi. chuẩn đấy.
tell them to take the rest of the weekend off?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ đi tận hưởng đi.
just go have a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ nghỉ của ông thế nào?
how was your time away?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng chuyến đi
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tận hưởng chuyến đi đi.
enjoy the ride, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn kỳ nghỉ của hai người?
- and your vacation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ nghỉ của bạn
i wish you all the best for your vacation time
最后更新: 2023-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ nghỉ à?
plans?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: