您搜索了: tận hưởng kỳ nghỉ của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tận hưởng kỳ nghỉ của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tận hưởng kỳ nghỉ của bạn

英语

enjoy your vacation

最后更新: 2019-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tận hưởng kỳ nghỉ của bạn.

英语

enjoy your vacation:

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tận hưởng kỳ nghỉ!

英语

enjoy your birthday and winter vacation. see you next semester

最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tận hưởng đời tôi.

英语

i enjoy my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây đúng là kỳ nghỉ của tôi.

英语

this was my vacation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tận hưởng ấn xá của mình?

英语

enjoy our new immunity?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tận hưởng.

英语

enjoy it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tận hưởng nào.

英语

- let's have a feel there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất hài lòng về kỳ nghỉ của tôi.

英语

i'm very pleased about my vacation.

最后更新: 2017-02-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải tận hưởng!

英语

you gotta stake it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đang tận hưởng đây.

英语

- yeah, i'm delightful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất hài lòng về kỳ nghỉ tết của tôi.

英语

i'm very pleased about my tet holiday.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ đi tận hưởng đi.

英语

just go have a good time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỳ nghỉ của bạn thế nào?

英语

how was your vacation?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất đơn giản, tháng bảy là kỳ nghỉ của tôi

英语

he said: "it's simple, it's july, i'm going on vacation."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hôm nay là ngày nghỉ của tôi.

英语

it's my day off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn kỳ nghỉ của hai người?

英语

- and your vacation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỳ nghỉ của bạn kéo dài bao lâu

英语

how long is your vacation

最后更新: 2016-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng của bạn, kỳ nghỉ của bạn

英语

about

最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỳ nghỉ à?

英语

plans?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,031,715,523 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認