来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tận tình phục vụ
thank you very much
最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc tận tình.
well-attended, he said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự tận tâm
responsibility
最后更新: 2021-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cõi vô tận.
the marrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tận trên đó
- oh. way up there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"nhưng tận...
even still, to transfer to kagoshima...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh chăm sóc tận tình cho em
i spare no expense for your care! i even set a foundation in your name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người tận tình. - mười thứ:
ten things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đã rất tận tình giúp đỡ
he's been more than helpful
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đã được đối xử tận tình.
they were decently treated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đã rất tận tình với chúng tôi.
you're doing us a great service.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến tận nguồn
i want to get it where they get it from.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tận hưởng.
enjoy it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tận kalahari sao?
but in the kalahari?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tận hưởng nào.
- let's have a feel there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài phải tận tình đét đít tất cả chúng tôi!
you must give us all a good spanking!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tận hưởng đi.
we got this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: